Có 3 kết quả:

截距 jié jù ㄐㄧㄝˊ ㄐㄩˋ洁具 jié jù ㄐㄧㄝˊ ㄐㄩˋ潔具 jié jù ㄐㄧㄝˊ ㄐㄩˋ

1/3

jié jù ㄐㄧㄝˊ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

intercept (the point at which a line crosses the x- or y-axis)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bathroom fittings (washbasin, bathtub, toilet etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bathroom fittings (washbasin, bathtub, toilet etc)

Bình luận 0