Có 3 kết quả:
截距 jié jù ㄐㄧㄝˊ ㄐㄩˋ • 洁具 jié jù ㄐㄧㄝˊ ㄐㄩˋ • 潔具 jié jù ㄐㄧㄝˊ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
intercept (the point at which a line crosses the x- or y-axis)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bathroom fittings (washbasin, bathtub, toilet etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bathroom fittings (washbasin, bathtub, toilet etc)
Bình luận 0